Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chán

Meanings: Con thỏ rừng, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại., Wild rabbit. Rarely used in modern Chinese., ①狡猾:毚兔(狡猾的兔子)。*②贪:“何毚欲之有?”*③古代农具;也作兵器,后作“鑱”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㲋, 兔

Chinese meaning: ①狡猾:毚兔(狡猾的兔子)。*②贪:“何毚欲之有?”*③古代农具;也作兵器,后作“鑱”。

Hán Việt reading: sàm

Grammar: Thuộc nhóm từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca.

Example: 山林里有很多毚。

Example pinyin: shān lín lǐ yǒu hěn duō chán 。

Tiếng Việt: Trong rừng núi có rất nhiều thỏ rừng.

chán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con thỏ rừng, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

sàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wild rabbit. Rarely used in modern Chinese.

狡猾

毚兔(狡猾的兔子)

“何毚欲之有?”

古代农具;也作兵器,后作“鑱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毚 (chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung