Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别裁
Pinyin: bié cái
Meanings: Sự sáng tạo riêng trong biên tập hoặc viết lách., Personal creativity in editing or writing., ①鉴别裁定优劣,决定取舍(多用作诗歌选本的名称,如清·沈德潜编有《唐诗别裁集》、《明诗别裁集》等)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 刂, 另, 衣, 𢦏
Chinese meaning: ①鉴别裁定优劣,决定取舍(多用作诗歌选本的名称,如清·沈德潜编有《唐诗别裁集》、《明诗别裁集》等)。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng như danh từ trong văn cảnh học thuật hoặc văn học.
Example: 这本书的别裁很有新意。
Example pinyin: zhè běn shū de bié cái hěn yǒu xīn yì 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này có cách biên tập rất sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự sáng tạo riêng trong biên tập hoặc viết lách.
Nghĩa phụ
English
Personal creativity in editing or writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鉴别裁定优劣,决定取舍(多用作诗歌选本的名称,如清·沈德潜编有《唐诗别裁集》、《明诗别裁集》等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!