Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别生枝节

Pinyin: bié shēng zhī jié

Meanings: Gây rắc rối, làm phức tạp vấn đề., To cause trouble or complicate matters unnecessarily., 比喻另起事端或平添麻烦。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·徐锡麟安庆起义清方档案》“现在人心皆惑,稍一宣扬,诚恐别生枝节,当遵谕格外秘密。”[例]我前信的所谓‘怕闹出麻烦’,先生误会了意思,我是说怕刊物因为我而~。——鲁迅《书信集·致陶亢德》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 刂, 另, 生, 支, 木, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: 比喻另起事端或平添麻烦。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·徐锡麟安庆起义清方档案》“现在人心皆惑,稍一宣扬,诚恐别生枝节,当遵谕格外秘密。”[例]我前信的所谓‘怕闹出麻烦’,先生误会了意思,我是说怕刊物因为我而~。——鲁迅《书信集·致陶亢德》。

Grammar: Được sử dụng khi muốn phê phán hành động gây trở ngại.

Example: 我们本来可以顺利解决这个问题,但他偏要别生枝节。

Example pinyin: wǒ men běn lái kě yǐ shùn lì jiě jué zhè ge wèn tí , dàn tā piān yào bié shēng zhī jié 。

Tiếng Việt: Chúng tôi lẽ ra đã giải quyết vấn đề này suôn sẻ, nhưng anh ta cố tình làm phức tạp thêm.

别生枝节
bié shēng zhī jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rắc rối, làm phức tạp vấn đề.

To cause trouble or complicate matters unnecessarily.

比喻另起事端或平添麻烦。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·徐锡麟安庆起义清方档案》“现在人心皆惑,稍一宣扬,诚恐别生枝节,当遵谕格外秘密。”[例]我前信的所谓‘怕闹出麻烦’,先生误会了意思,我是说怕刊物因为我而~。——鲁迅《书信集·致陶亢德》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别生枝节 (bié shēng zhī jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung