Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别风淮雨

Pinyin: bié fēng huái yǔ

Meanings: Mưa gió ly biệt, ám chỉ nỗi buồn chia ly., Wind and rain of parting, implying sorrow of separation., 这是列风淫雨”的误写,因别”和列”、淮”与淫”字殂相似。[又]称书籍中因错别字而以讹传讹为别风淮雨”。[出处]南朝梁·刘勰《文心雕龙·练字》“《尚书大传》有‘别风淮雨’,《帝王世纪》云‘列风淫雨’。‘别’‘列’、‘淮’‘淫’字似潜移。‘淫’‘列’义当而不奇,‘淮’‘别’理乖而新异。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 刂, 另, 㐅, 几, 氵, 隹, 一

Chinese meaning: 这是列风淫雨”的误写,因别”和列”、淮”与淫”字殂相似。[又]称书籍中因错别字而以讹传讹为别风淮雨”。[出处]南朝梁·刘勰《文心雕龙·练字》“《尚书大传》有‘别风淮雨’,《帝王世纪》云‘列风淫雨’。‘别’‘列’、‘淮’‘淫’字似潜移。‘淫’‘列’义当而不奇,‘淮’‘别’理乖而新异。”

Grammar: Thành ngữ chỉ cảm xúc buồn bã khi chia xa, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển Trung Quốc.

Example: 他们离别时正是别风淮雨的季节。

Example pinyin: tā men lí bié shí zhèng shì bié fēng huái yǔ de jì jié 。

Tiếng Việt: Khi họ chia tay nhau đúng vào mùa mưa gió ly biệt.

别风淮雨
bié fēng huái yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa gió ly biệt, ám chỉ nỗi buồn chia ly.

Wind and rain of parting, implying sorrow of separation.

这是列风淫雨”的误写,因别”和列”、淮”与淫”字殂相似。[又]称书籍中因错别字而以讹传讹为别风淮雨”。[出处]南朝梁·刘勰《文心雕龙·练字》“《尚书大传》有‘别风淮雨’,《帝王世纪》云‘列风淫雨’。‘别’‘列’、‘淮’‘淫’字似潜移。‘淫’‘列’义当而不奇,‘淮’‘别’理乖而新异。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别风淮雨 (bié fēng huái yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung