Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别邸
Pinyin: bié dǐ
Meanings: Biệt thự, nhà ở riêng biệt., Villa, a separate residence., ①高级官员的正宅以外的住处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 另, 氐, 阝
Chinese meaning: ①高级官员的正宅以外的住处。
Grammar: Là danh từ, thường chỉ nơi ở rộng rãi, sang trọng, tách biệt với khu dân cư chính.
Example: 他在乡下有一座别邸。
Example pinyin: tā zài xiāng xià yǒu yí zuò bié dǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một biệt thự ở vùng quê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biệt thự, nhà ở riêng biệt.
Nghĩa phụ
English
Villa, a separate residence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高级官员的正宅以外的住处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!