Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补假
Pinyin: bǔ jià
Meanings: Nghỉ bù, ngày nghỉ thay thế khi đã làm việc vào ngày lễ hoặc nghỉ., Compensatory leave/holiday; a replacement day off when working on holidays., ①补休。[例]补假两天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卜, 衤, 亻, 叚
Chinese meaning: ①补休。[例]补假两天。
Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp với động từ như 申请 (xin), 安排 (sắp xếp).
Example: 春节值班后可以申请补假。
Example pinyin: chūn jié zhí bān hòu kě yǐ shēn qǐng bǔ jiǎ 。
Tiếng Việt: Sau khi trực Tết, có thể xin nghỉ bù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ bù, ngày nghỉ thay thế khi đã làm việc vào ngày lễ hoặc nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Compensatory leave/holiday; a replacement day off when working on holidays.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
补休。补假两天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!