Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣香鬓影

Pinyin: yī xiāng bìn yǐng

Meanings: Hình ảnh quý phái, quyến rũ của phụ nữ qua hương thơm trên áo và bóng dáng tóc mai., Elegant and charming image of women through the scent on their clothes and the shadow of their hair., 指居官食禄。同衣租食税”。[出处]《汉书·诸侯王表》“武(武帝)有衡山、淮南之谋,作左官之律,设附益之法,诸侯惟得衣食税租,不与政事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 亠, 𧘇, 日, 禾, 宾, 髟, 彡, 景

Chinese meaning: 指居官食禄。同衣租食税”。[出处]《汉书·诸侯王表》“武(武帝)有衡山、淮南之谋,作左官之律,设附益之法,诸侯惟得衣食税租,不与政事。”

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả hình ảnh đẹp đẽ, lãng mạn.

Example: 晚会中尽是衣香鬓影。

Example pinyin: wǎn huì zhōng jìn shì yī xiāng bìn yǐng 。

Tiếng Việt: Trong buổi dạ tiệc toàn là những hình ảnh quý phái của phụ nữ.

衣香鬓影
yī xiāng bìn yǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh quý phái, quyến rũ của phụ nữ qua hương thơm trên áo và bóng dáng tóc mai.

Elegant and charming image of women through the scent on their clothes and the shadow of their hair.

指居官食禄。同衣租食税”。[出处]《汉书·诸侯王表》“武(武帝)有衡山、淮南之谋,作左官之律,设附益之法,诸侯惟得衣食税租,不与政事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣香鬓影 (yī xiāng bìn yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung