Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣食所安

Pinyin: yī shí suǒ ān

Meanings: Nơi mà con người cảm thấy an tâm về nguồn cung cấp ăn mặc., A place where one feels secure about their food and clothing., ①衣食这类养生的东西。安,养。所安,养生的东西。[例]衣食所安,弗敢专也,必以分人。——《左传·庄公十年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亠, 𧘇, 人, 良, 戶, 斤, 女, 宀

Chinese meaning: ①衣食这类养生的东西。安,养。所安,养生的东西。[例]衣食所安,弗敢专也,必以分人。——《左传·庄公十年》。

Grammar: Mang sắc thái nghiêm trang, thường dùng trong văn học hoặc lời nói trịnh trọng.

Example: 这里就是我的衣食所安。

Example pinyin: zhè lǐ jiù shì wǒ de yī shí suǒ ān 。

Tiếng Việt: Đây là nơi tôi cảm thấy yên tâm về cái ăn cái mặc.

衣食所安
yī shí suǒ ān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi mà con người cảm thấy an tâm về nguồn cung cấp ăn mặc.

A place where one feels secure about their food and clothing.

衣食这类养生的东西。安,养。所安,养生的东西。衣食所安,弗敢专也,必以分人。——《左传·庄公十年》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣食所安 (yī shí suǒ ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung