Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补缀乾坤

Pinyin: bǔ zhuì qián kūn

Meanings: Sửa chữa những sai sót lớn lao để làm cho thế giới hay tình hình trở nên tốt đẹp hơn, To mend serious flaws to make the world or situation better., ①缝补天地,比喻治理国家。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 卜, 衤, 叕, 纟, 乞, 𠦝, 土, 申

Chinese meaning: ①缝补天地,比喻治理国家。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh mang tính biểu tượng.

Example: 他试图补缀乾坤,但问题太多。

Example pinyin: tā shì tú bǔ zhuì qián kūn , dàn wèn tí tài duō 。

Tiếng Việt: Anh ta cố gắng sửa chữa mọi thứ, nhưng vấn đề quá nhiều.

补缀乾坤
bǔ zhuì qián kūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa những sai sót lớn lao để làm cho thế giới hay tình hình trở nên tốt đẹp hơn

To mend serious flaws to make the world or situation better.

缝补天地,比喻治理国家

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补缀乾坤 (bǔ zhuì qián kūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung