Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补苴罅漏
Pinyin: bǔ jū xià lòu
Meanings: Sửa chữa những khiếm khuyết nhỏ nhặt để hoàn thiện, To address minor flaws and make improvements., 苴鞋底的草垫;罅缝隙。补好裂缝,堵住漏洞。比喻弥补事物的缺陷。[出处]唐·韩愈《进学解》“补苴罅漏,张皇幽眇。”[例]~,经纬万端。来日之难,培于往昔。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 卜, 衤, 且, 艹, 缶, 虖, 屚, 氵
Chinese meaning: 苴鞋底的草垫;罅缝隙。补好裂缝,堵住漏洞。比喻弥补事物的缺陷。[出处]唐·韩愈《进学解》“补苴罅漏,张皇幽眇。”[例]~,经纬万端。来日之难,培于往昔。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七十七回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Example: 他的工作就是补苴罅漏,让项目更加完美。
Example pinyin: tā de gōng zuò jiù shì bǔ jū xià lòu , ràng xiàng mù gèng jiā wán měi 。
Tiếng Việt: Công việc của anh ấy là sửa chữa những lỗi nhỏ để dự án hoàn hảo hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa những khiếm khuyết nhỏ nhặt để hoàn thiện
Nghĩa phụ
English
To address minor flaws and make improvements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苴鞋底的草垫;罅缝隙。补好裂缝,堵住漏洞。比喻弥补事物的缺陷。[出处]唐·韩愈《进学解》“补苴罅漏,张皇幽眇。”[例]~,经纬万端。来日之难,培于往昔。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế