Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补济

Pinyin: bǔ jì

Meanings: Giúp đỡ, hỗ trợ về mặt tài chính hoặc vật chất, To assist, to provide financial or material support., ①补给救济。[例]这些钱对我很有补济。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 衤, 氵, 齐

Chinese meaning: ①补给救济。[例]这些钱对我很有补济。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được hỗ trợ.

Example: 政府会给贫困家庭提供补济。

Example pinyin: zhèng fǔ huì gěi pín kùn jiā tíng tí gōng bǔ jì 。

Tiếng Việt: Chính phủ sẽ hỗ trợ tài chính cho các gia đình nghèo.

补济
bǔ jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ về mặt tài chính hoặc vật chất

To assist, to provide financial or material support.

补给救济。这些钱对我很有补济

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补济 (bǔ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung