Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣食税租

Pinyin: yī shí shuì zū

Meanings: Thuế và tiền thuê liên quan đến nhu yếu phẩm cơ bản như quần áo và thực phẩm., Taxes and rents related to basic necessities such as clothing and food., 指居官食禄。同衣租食税”。[出处]《汉书·诸侯王表》“武(武帝)有衡山、淮南之谋,作左官之律,设附益之法,诸侯惟得衣食税租,不与政事。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 亠, 𧘇, 人, 良, 兑, 禾, 且

Chinese meaning: 指居官食禄。同衣租食税”。[出处]《汉书·诸侯王表》“武(武帝)有衡山、淮南之谋,作左官之律,设附益之法,诸侯惟得衣食税租,不与政事。”

Grammar: Liên quan đến kinh tế và quản lý tài chính; thường sử dụng trong các ngữ cảnh về chính trị hoặc kinh tế xã hội.

Example: 政府必须合理规划衣食税租的征收。

Example pinyin: zhèng fǔ bì xū hé lǐ guī huà yī shí shuì zū de zhēng shōu 。

Tiếng Việt: Chính phủ phải quy hoạch hợp lý việc thu thuế và tiền thuê liên quan đến nhu yếu phẩm.

衣食税租
yī shí shuì zū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuế và tiền thuê liên quan đến nhu yếu phẩm cơ bản như quần áo và thực phẩm.

Taxes and rents related to basic necessities such as clothing and food.

指居官食禄。同衣租食税”。[出处]《汉书·诸侯王表》“武(武帝)有衡山、淮南之谋,作左官之律,设附益之法,诸侯惟得衣食税租,不与政事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣食税租 (yī shí shuì zū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung