Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栎阳雨金

Pinyin: Lì Yáng yǔ jīn

Meanings: Mưa vàng ở Lì Dương, ám chỉ điềm lành hoặc sự giàu có bất ngờ, Golden rain in Liyang, referring to auspicious omens or unexpected wealth., 比喻意外的恩赐。栎阳,地名,在中国陕西省。[出处]《史记·秦本纪》“抜献公呴十八年,雨金栎阳。”张守节正义言雨金于秦国都,明金瑞见也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 乐, 木, 日, 阝, 一, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 比喻意外的恩赐。栎阳,地名,在中国陕西省。[出处]《史记·秦本纪》“抜献公呴十八年,雨金栎阳。”张守节正义言雨金于秦国都,明金瑞见也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng, thường dùng để mô tả những sự kiện may mắn.

Example: 据说栎阳雨金是一种好兆头。

Example pinyin: jù shuō lì yáng yǔ jīn shì yì zhǒng hǎo zhào tou 。

Tiếng Việt: Người ta nói rằng 'Lì Dương mưa vàng' là một dấu hiệu tốt lành.

栎阳雨金
Lì Yáng yǔ jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa vàng ở Lì Dương, ám chỉ điềm lành hoặc sự giàu có bất ngờ

Golden rain in Liyang, referring to auspicious omens or unexpected wealth.

比喻意外的恩赐。栎阳,地名,在中国陕西省。[出处]《史记·秦本纪》“抜献公呴十八年,雨金栎阳。”张守节正义言雨金于秦国都,明金瑞见也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栎阳雨金 (Lì Yáng yǔ jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung