Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柵
Pinyin: zhà
Meanings: Hàng rào, chuồng trại, hoặc nơi nhốt gia súc., Fence, pen, or enclosure for livestock., ①同“栅”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 冊, 木
Chinese meaning: ①同“栅”。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường đi kèm với danh từ khác tạo thành cụm từ.
Example: 院子里建了一道柵栏。
Example pinyin: yuàn zi lǐ jiàn le yí dào shān lán 。
Tiếng Việt: Trong sân đã dựng lên một hàng rào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào, chuồng trại, hoặc nơi nhốt gia súc.
Nghĩa phụ
English
Fence, pen, or enclosure for livestock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“栅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!