Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标量

Pinyin: biāo liàng

Meanings: Đại lượng vô hướng trong toán học hoặc vật lý., Scalar quantity in mathematics or physics., ①只有大小但没有方向概念的量(如质量或时间)。*②只有大小并在一切坐标系中都有同一数值的量。*③代数量的一种,它们构成一个域,通常是实数或复数,这个域中的量可与一个向量空间的向量相乘。*④向量分析和四元数中无方向的量;用一个数完全描述的量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 示, 旦, 里

Chinese meaning: ①只有大小但没有方向概念的量(如质量或时间)。*②只有大小并在一切坐标系中都有同一数值的量。*③代数量的一种,它们构成一个域,通常是实数或复数,这个域中的量可与一个向量空间的向量相乘。*④向量分析和四元数中无方向的量;用一个数完全描述的量。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.

Example: 温度是一个标量。

Example pinyin: wēn dù shì yí gè biāo liàng 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ là một đại lượng vô hướng.

标量
biāo liàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại lượng vô hướng trong toán học hoặc vật lý.

Scalar quantity in mathematics or physics.

只有大小但没有方向概念的量(如质量或时间)

只有大小并在一切坐标系中都有同一数值的量

代数量的一种,它们构成一个域,通常是实数或复数,这个域中的量可与一个向量空间的向量相乘

向量分析和四元数中无方向的量;用一个数完全描述的量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标量 (biāo liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung