Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树俗立化
Pinyin: shù sú lì huà
Meanings: Xây dựng phong tục và giáo hóa nhân dân, Establishing customs and educating the people., ①培养人材。[例]一年之计,莫如树谷;十年之计,莫如树木;终身之计,莫如树人。——《管子·权修》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 对, 木, 亻, 谷, 一, 丷, 亠, 𠤎
Chinese meaning: ①培养人材。[例]一年之计,莫如树谷;十年之计,莫如树木;终身之计,莫如树人。——《管子·权修》。
Grammar: Thành ngữ tả ý tưởng về việc cải thiện xã hội thông qua giáo dục và văn hóa.
Example: 古代圣贤注重树俗立化。
Example pinyin: gǔ dài shèng xián zhù zhòng shù sú lì huà 。
Tiếng Việt: Những bậc hiền triết thời xưa chú trọng xây dựng phong tục và giáo hóa nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng phong tục và giáo hóa nhân dân
Nghĩa phụ
English
Establishing customs and educating the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
培养人材。一年之计,莫如树谷;十年之计,莫如树木;终身之计,莫如树人。——《管子·权修》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế