Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栏楯

Pinyin: lán dùn

Meanings: Tay vịn hoặc hàng rào bao quanh, Balustrade or surrounding railing., ①栏杆。纵为栏,横曰楯。[例]旧时栏楯。——明·归有光《项脊轩志》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 兰, 木, 盾

Chinese meaning: ①栏杆。纵为栏,横曰楯。[例]旧时栏楯。——明·归有光《项脊轩志》。

Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc xung quanh công trình, thường dùng trong miêu tả kiến trúc.

Example: 楼上的栏楯非常坚固。

Example pinyin: lóu shàng de lán dùn fēi cháng jiān gù 。

Tiếng Việt: Tay vịn trên lầu rất chắc chắn.

栏楯
lán dùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay vịn hoặc hàng rào bao quanh

Balustrade or surrounding railing.

栏杆。纵为栏,横曰楯。旧时栏楯。——明·归有光《项脊轩志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...