Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树功立业

Pinyin: shù gōng lì yè

Meanings: Gây dựng công danh và sự nghiệp, Achieving fame and establishing a career., ①乔木树干的上部及其枝叶。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 对, 木, 力, 工, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①乔木树干的上部及其枝叶。

Grammar: Thành ngữ khích lệ, thường dùng trong văn cảnh khuyến khích sự phấn đấu cá nhân.

Example: 年轻人要努力树功立业。

Example pinyin: nián qīng rén yào nǔ lì shù gōng lì yè 。

Tiếng Việt: Người trẻ cần nỗ lực gây dựng công danh và sự nghiệp.

树功立业
shù gōng lì yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây dựng công danh và sự nghiệp

Achieving fame and establishing a career.

乔木树干的上部及其枝叶

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

树功立业 (shù gōng lì yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung