Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guǎi

Meanings: Gậy chống, gậy ba-toong., Walking stick, cane., ①同“枴”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“枴”。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh trợ giúp y tế hoặc đời sống.

Example: 老人拄着柺杖走路。

Example pinyin: lǎo rén zhǔ zhe guǎi zhàng zǒu lù 。

Tiếng Việt: Người già chống gậy ba-toong để đi bộ.

guǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gậy chống, gậy ba-toong.

Walking stick, cane.

同“枴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...