Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栌
Pinyin: lú
Meanings: Loại cây nhỏ, thường mọc hoang dã ở miền núi., A small type of tree, often growing wild in mountainous areas., ①落叶灌木,花黄绿色,秋天变成红色,木材黄色,可制家具,亦可做染料。通称“黄栌”。*②柱上方木,斗拱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 卢, 木
Chinese meaning: ①落叶灌木,花黄绿色,秋天变成红色,木材黄色,可制家具,亦可做染料。通称“黄栌”。*②柱上方木,斗拱。
Hán Việt reading: lô
Grammar: Dùng trong văn cảnh thiên nhiên, đặc biệt khi nói về thực vật rừng núi.
Example: 山间有许多栌树。
Example pinyin: shān jiān yǒu xǔ duō lú shù 。
Tiếng Việt: Giữa núi non có rất nhiều cây nhỏ loại này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại cây nhỏ, thường mọc hoang dã ở miền núi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small type of tree, often growing wild in mountainous areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落叶灌木,花黄绿色,秋天变成红色,木材黄色,可制家具,亦可做染料。通称“黄栌”
柱上方木,斗拱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!