Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树上开花
Pinyin: shù shàng kāi huā
Meanings: Đơm hoa kết trái, đạt thành quả sau khi nỗ lực, To bear fruit after effort; to succeed after hard work., ①古书上说的一种树,木材可制笏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 对, 木, ⺊, 一, 廾, 化, 艹
Chinese meaning: ①古书上说的一种树,木材可制笏。
Grammar: Thành ngữ biểu tượng, thường dùng với nghĩa bóng để mô tả sự thành công hoặc hoàn thành mục tiêu.
Example: 经过多年努力,他的事业终于树上开花了。
Example pinyin: jīng guò duō nián nǔ lì , tā de shì yè zhōng yú shù shàng kāi huā le 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, sự nghiệp của anh ấy cuối cùng đã đơm hoa kết trái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơm hoa kết trái, đạt thành quả sau khi nỗ lực
Nghĩa phụ
English
To bear fruit after effort; to succeed after hard work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种树,木材可制笏
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế