Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 只得

Pinyin: zhǐ děi

Meanings: Chỉ có thể, buộc phải (dùng để diễn tả sự bắt buộc trong một tình huống nào đó), Can only, have no choice but to., ①别无选择,不得不。[例]我们只得把会议延期。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 口, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①别无选择,不得不。[例]我们只得把会议延期。

Grammar: Được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện hành động.

Example: 他只得放弃比赛。

Example pinyin: tā zhī dé fàng qì bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có thể bỏ cuộc thi.

只得
zhǐ děi
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ có thể, buộc phải (dùng để diễn tả sự bắt buộc trong một tình huống nào đó)

Can only, have no choice but to.

别无选择,不得不。我们只得把会议延期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...