Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫苦不迭
Pinyin: jiào kǔ bù dié
Meanings: Kêu khổ không ngừng, liên tục than vãn vì gặp khó khăn hoặc bất công., To complain non-stop about hardships or unfairness., 不迭不停止。形容连声叫苦。[出处]宋·无名氏《大宋宣和遗事》“享集徽宗叫苦不迭,向外榻上忽然惊觉来,吓得浑身冷汗。”[例]只见靠壁一个蓬头孩子,曲着身子,睡得好不自在,夫人暗暗~。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十八)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 丩, 口, 古, 艹, 一, 失, 辶
Chinese meaning: 不迭不停止。形容连声叫苦。[出处]宋·无名氏《大宋宣和遗事》“享集徽宗叫苦不迭,向外榻上忽然惊觉来,吓得浑身冷汗。”[例]只见靠壁一个蓬头孩子,曲着身子,睡得好不自在,夫人暗暗~。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十八)。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả trạng thái oán trách kéo dài.
Example: 他考试没通过,回家后叫苦不迭。
Example pinyin: tā kǎo shì méi tōng guò , huí jiā hòu jiào kǔ bù dié 。
Tiếng Việt: Anh ấy thi trượt, về nhà liên tục than vãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu khổ không ngừng, liên tục than vãn vì gặp khó khăn hoặc bất công.
Nghĩa phụ
English
To complain non-stop about hardships or unfairness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不迭不停止。形容连声叫苦。[出处]宋·无名氏《大宋宣和遗事》“享集徽宗叫苦不迭,向外榻上忽然惊觉来,吓得浑身冷汗。”[例]只见靠壁一个蓬头孩子,曲着身子,睡得好不自在,夫人暗暗~。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十八)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế