Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫真
Pinyin: jiào zhēn
Meanings: Nghiêm túc, chú trọng chi tiết., To be serious or meticulous., ①[方言]认真;当真;较真。[例]做事叫真。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丩, 口, 具, 十
Chinese meaning: ①[方言]认真;当真;较真。[例]做事叫真。
Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự tỉ mỉ và chăm chút vào công việc hoặc nhiệm vụ.
Example: 他对工作特别叫真。
Example pinyin: tā duì gōng zuò tè bié jiào zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm túc, chú trọng chi tiết.
Nghĩa phụ
English
To be serious or meticulous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]认真;当真;较真。做事叫真
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!