Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫吼

Pinyin: jiào hǒu

Meanings: Gào thét, hét toáng lên., To shout loudly or scream., ①大声吼叫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丩, 口, 孔

Chinese meaning: ①大声吼叫。

Grammar: Thường chỉ giọng nói lớn mang tính tiêu cực hoặc do cảm xúc mạnh.

Example: 他在生气的时候会叫吼。

Example pinyin: tā zài shēng qì de shí hòu huì jiào hǒu 。

Tiếng Việt: Khi tức giận, anh ta sẽ gào thét.

叫吼
jiào hǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gào thét, hét toáng lên.

To shout loudly or scream.

大声吼叫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...