Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 询迁询谋
Pinyin: xún qiān xún móu
Meanings: Tìm hiểu kỹ càng rồi mới chuyển đổi hoặc quyết định (ám chỉ sự cẩn trọng khi thay đổi)., To inquire thoroughly before making a change or decision (indicating caution when changing)., 指国家的安危、国都的迁徙、国君的拥立,都要征求人民的意见。[出处]语出《周礼·秋官·小司寇》“小司寇之职,掌外朝之政,以致万民而询焉。一曰询国危;二曰询国迁;三曰询立君。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 旬, 讠, 千, 辶, 某
Chinese meaning: 指国家的安危、国都的迁徙、国君的拥立,都要征求人民的意见。[出处]语出《周礼·秋官·小司寇》“小司寇之职,掌外朝之政,以致万民而询焉。一曰询国危;二曰询国迁;三曰询立君。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển thường xuất hiện trong các văn bản mang tính chất học thuật hoặc chính trị.
Example: 公司改革时要询迁询谋,不能草率行事。
Example pinyin: gōng sī gǎi gé shí yào xún qiān xún móu , bù néng cǎo shuài xíng shì 。
Tiếng Việt: Khi công ty cải cách cần phải tìm hiểu kỹ càng trước khi hành động, không thể làm việc qua loa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu kỹ càng rồi mới chuyển đổi hoặc quyết định (ám chỉ sự cẩn trọng khi thay đổi).
Nghĩa phụ
English
To inquire thoroughly before making a change or decision (indicating caution when changing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指国家的安危、国都的迁徙、国君的拥立,都要征求人民的意见。[出处]语出《周礼·秋官·小司寇》“小司寇之职,掌外朝之政,以致万民而询焉。一曰询国危;二曰询国迁;三曰询立君。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế