Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 详情度理
Pinyin: xiáng qíng dù lǐ
Meanings: Xem xét tỉ mỉ từng chi tiết và so sánh để tìm ra đạo lý., Examine each detail meticulously and compare to find the underlying principle., 审察情由,推测事理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 羊, 讠, 忄, 青, 又, 广, 廿, 王, 里
Chinese meaning: 审察情由,推测事理。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các bối cảnh triết học hoặc học thuật, liên quan đến quá trình tư duy logic.
Example: 在分析问题时,我们需要详情度理。
Example pinyin: zài fēn xī wèn tí shí , wǒ men xū yào xiáng qíng dù lǐ 。
Tiếng Việt: Khi phân tích vấn đề, chúng ta cần xem xét tỉ mỉ từng chi tiết và tìm ra nguyên lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét tỉ mỉ từng chi tiết và so sánh để tìm ra đạo lý.
Nghĩa phụ
English
Examine each detail meticulously and compare to find the underlying principle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审察情由,推测事理。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế