Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tự hào khoe khoang, To boast or brag proudly., ①用本义。说大话,夸耀。[据]诩,大言也。——《说文》。[例]合同主诩。——《礼记·少仪》。[例]尚泰奢,丽夸诩。——《汉书·扬雄传》。[例]儒行之对,多所诩张,非俭让之德也。——明·高拱《本语》。[例]墙头山自好,何必诩神仙。——清·黄遵宪《闭关》。[例]意气扬扬,若自矜诩。——方苞《狱中杂记》。[合]诩张(夸张)。*②普及。[例]德发扬,诩万物。——《礼记·礼器》。[合]诩扬(发扬;张大)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 羽, 讠

Chinese meaning: ①用本义。说大话,夸耀。[据]诩,大言也。——《说文》。[例]合同主诩。——《礼记·少仪》。[例]尚泰奢,丽夸诩。——《汉书·扬雄传》。[例]儒行之对,多所诩张,非俭让之德也。——明·高拱《本语》。[例]墙头山自好,何必诩神仙。——清·黄遵宪《闭关》。[例]意气扬扬,若自矜诩。——方苞《狱中杂记》。[合]诩张(夸张)。*②普及。[例]德发扬,诩万物。——《礼记·礼器》。[合]诩扬(发扬;张大)。

Hán Việt reading: hủ

Grammar: Thường xuất hiện trong cấu trúc 自诩 + tính từ (ví dụ: 自诩聪明 - tự nhận mình thông minh).

Example: 自诩不凡。

Example pinyin: zì xǔ bù fán 。

Tiếng Việt: Tự cho mình là phi thường.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hào khoe khoang

hủ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To boast or brag proudly.

用本义。说大话,夸耀。诩,大言也。——《说文》。合同主诩。——《礼记·少仪》。尚泰奢,丽夸诩。——《汉书·扬雄传》。儒行之对,多所诩张,非俭让之德也。——明·高拱《本语》。墙头山自好,何必诩神仙。——清·黄遵宪《闭关》。意气扬扬,若自矜诩。——方苞《狱中杂记》。诩张(夸张)

普及。德发扬,诩万物。——《礼记·礼器》。诩扬(发扬;张大)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诩 (xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung