Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诤
Pinyin: zhèng
Meanings: Can ngăn, khuyên can thẳng thắn, To remonstrate or advise frankly., ①谏,照直说出人的过错,叫人改正:诤谏。诤言。诤臣。诤友(能直言规劝的朋友。亦作“争友”)。*②(诤人)古代传说中的矮小人种。亦称“靖人”。*③纷争,争:诤紊(争论是非)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 争, 讠
Chinese meaning: ①谏,照直说出人的过错,叫人改正:诤谏。诤言。诤臣。诤友(能直言规劝的朋友。亦作“争友”)。*②(诤人)古代传说中的矮小人种。亦称“靖人”。*③纷争,争:诤紊(争论是非)。
Hán Việt reading: tranh
Grammar: Ít dùng trong đời sống hàng ngày, phổ biến trong văn học cổ.
Example: 诤友。
Example pinyin: zhèng yǒu 。
Tiếng Việt: Người bạn chân thành và thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can ngăn, khuyên can thẳng thắn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tranh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To remonstrate or advise frankly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诤谏。诤言。诤臣。诤友(能直言规劝的朋友。亦作“争友”)
(诤人)古代传说中的矮小人种。亦称“靖人”
诤紊(争论是非)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!