Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 询谋谘度

Pinyin: xún móu zī dù

Meanings: Tìm kiếm lời khuyên và tham khảo ý kiến để cân nhắc một cách cẩn thận., To seek advice and consult opinions for careful consideration., 咨询谋议,商量研究。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 旬, 讠, 某, 咨, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 咨询谋议,商量研究。

Grammar: Động từ cổ điển, thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng liên quan đến hoạch định chính sách.

Example: 在制定政策时,政府会进行询谋谘度。

Example pinyin: zài zhì dìng zhèng cè shí , zhèng fǔ huì jìn xíng xún móu zī dù 。

Tiếng Việt: Khi xây dựng chính sách, chính phủ sẽ tiến hành tham khảo ý kiến và cân nhắc cẩn thận.

询谋谘度
xún móu zī dù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm lời khuyên và tham khảo ý kiến để cân nhắc một cách cẩn thận.

To seek advice and consult opinions for careful consideration.

咨询谋议,商量研究。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...