Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诬告
Pinyin: wū gào
Meanings: Vu cáo, tố cáo sai sự thật., False accusation, slander., ①以有大量的细节为特征的。[例]详细的报告。[例]详细的描述。[例]详细记录。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 巫, 讠, 口
Chinese meaning: ①以有大量的细节为特征的。[例]详细的报告。[例]详细的描述。[例]详细记录。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tranh chấp cá nhân. Có thể bổ nghĩa bằng danh từ chỉ đối tượng bị vu cáo.
Example: 他因为诬告他人而被起诉。
Example pinyin: tā yīn wèi wū gào tā rén ér bèi qǐ sù 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kiện vì vu cáo người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu cáo, tố cáo sai sự thật.
Nghĩa phụ
English
False accusation, slander.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以有大量的细节为特征的。详细的报告。详细的描述。详细记录
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!