Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诨
Pinyin: hùn
Meanings: Tên đùa, biệt danh, Nickname or humorous name, ①用本义。[合]诨话(开玩笑的话);诨语(逗趣的话);诨官(乐官);诨耍(打诨耍笑)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 军, 讠
Chinese meaning: ①用本义。[合]诨话(开玩笑的话);诨语(逗趣的话);诨官(乐官);诨耍(打诨耍笑)。
Hán Việt reading: ngộn
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh thân mật hoặc giải trí.
Example: 他在朋友圈里有个诨名。
Example pinyin: tā zài péng yǒu quān lǐ yǒu gè hùn míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một biệt danh trong nhóm bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên đùa, biệt danh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngộn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Nickname or humorous name
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。诨话(开玩笑的话);诨语(逗趣的话);诨官(乐官);诨耍(打诨耍笑)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!