Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自恋
Pinyin: zì liàn
Meanings: Yêu bản thân một cách thái quá, coi mình là trung tâm., Narcissism; excessive love of oneself., ①自我崇拜并过分关心自己的完美的一种心理状态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 自, 亦, 心
Chinese meaning: ①自我崇拜并过分关心自己的完美的一种心理状态。
Grammar: Động từ này thường dùng để mô tả tính cách của ai đó. Có thể đứng độc lập hoặc trong câu có tân ngữ.
Example: 他太自恋了,总是觉得自己是最棒的。
Example pinyin: tā tài zì liàn le , zǒng shì jué de zì jǐ shì zuì bàng de 。
Tiếng Việt: Anh ta quá tự luyến, luôn nghĩ rằng mình là tuyệt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu bản thân một cách thái quá, coi mình là trung tâm.
Nghĩa phụ
English
Narcissism; excessive love of oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自我崇拜并过分关心自己的完美的一种心理状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!