Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自我吹嘘
Pinyin: zì wǒ chuī xū
Meanings: Tự khoe khoang, tự đề cao bản thân quá mức., To boast about oneself excessively., 比喻自我吹嘘、夸张。[例]他本身是报纸编辑,因此每作新诗词必在报纸上~,俨然以当代文豪自居。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 自, 我, 口, 欠, 虚
Chinese meaning: 比喻自我吹嘘、夸张。[例]他本身是报纸编辑,因此每作新诗词必在报纸上~,俨然以当代文豪自居。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hành vi tự phụ.
Example: 他喜欢在朋友面前自我吹嘘。
Example pinyin: tā xǐ huan zài péng yǒu miàn qián zì wǒ chuī xū 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích tự khoe khoang trước mặt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự khoe khoang, tự đề cao bản thân quá mức.
Nghĩa phụ
English
To boast about oneself excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自我吹嘘、夸张。[例]他本身是报纸编辑,因此每作新诗词必在报纸上~,俨然以当代文豪自居。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế