Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自吹自擂
Pinyin: zì chuī zì léi
Meanings: Tự thổi phồng, tự khoe khoang về bản thân., To boast about oneself excessively., 擂打鼓。自己吹喇叭,自己打鼓。比喻自我吹嘘。[出处]茅盾《联系实际,学习鲁迅》“就这样,清朝统治集团所自吹自擂的‘中兴大业’,转眼间已成一场春梦。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 自, 口, 欠, 扌, 雷
Chinese meaning: 擂打鼓。自己吹喇叭,自己打鼓。比喻自我吹嘘。[出处]茅盾《联系实际,学习鲁迅》“就这样,清朝统治集团所自吹自擂的‘中兴大业’,转眼间已成一场春梦。”
Grammar: Động từ ghép dùng để chỉ hành động tự mình nói quá lên về thành tích hay khả năng của bản thân.
Example: 他总是喜欢自吹自擂。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zì chuī zì léi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích tự khoe khoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự thổi phồng, tự khoe khoang về bản thân.
Nghĩa phụ
English
To boast about oneself excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擂打鼓。自己吹喇叭,自己打鼓。比喻自我吹嘘。[出处]茅盾《联系实际,学习鲁迅》“就这样,清朝统治集团所自吹自擂的‘中兴大业’,转眼间已成一场春梦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế