Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自奉

Pinyin: zì fèng

Meanings: Sống cuộc sống giản dị, tiết kiệm cho bản thân., Live a simple and thrifty life for oneself., ①自己日常生活享用。[例]自奉甚俭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 丨, 二, 𡗗

Chinese meaning: ①自己日常生活享用。[例]自奉甚俭。

Grammar: Ít gặp trong văn nói hàng ngày, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự.

Example: 他平时自奉甚俭。

Example pinyin: tā píng shí zì fèng shèn jiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bình thường sống rất tiết kiệm.

自奉
zì fèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống cuộc sống giản dị, tiết kiệm cho bản thân.

Live a simple and thrifty life for oneself.

自己日常生活享用。自奉甚俭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自奉 (zì fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung