Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自出机轴

Pinyin: zì chū jī zhóu

Meanings: Tự mình sáng tạo ra phương pháp hoặc ý tưởng mới., To independently develop new methods or ideas., 比喻作文章能创造出一种新的风格和体裁。同自出机杼”。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体下》“右丞辋川诸作,却是自出机轴。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 自, 凵, 屮, 几, 木, 由, 车

Chinese meaning: 比喻作文章能创造出一种新的风格和体裁。同自出机杼”。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体下》“右丞辋川诸作,却是自出机轴。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính độc lập và sáng tạo trong công việc hoặc nghiên cứu.

Example: 他提出的方案完全是自出机轴,没有任何参考。

Example pinyin: tā tí chū de fāng àn wán quán shì zì chū jī zhóu , méi yǒu rèn hé cān kǎo 。

Tiếng Việt: Phương án mà anh ấy đề xuất hoàn toàn là tự sáng tạo, không có bất kỳ tài liệu tham khảo nào.

自出机轴
zì chū jī zhóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình sáng tạo ra phương pháp hoặc ý tưởng mới.

To independently develop new methods or ideas.

比喻作文章能创造出一种新的风格和体裁。同自出机杼”。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体下》“右丞辋川诸作,却是自出机轴。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自出机轴 (zì chū jī zhóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung