Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自我陶醉

Pinyin: zì wǒ táo zuì

Meanings: Tự mình say mê, tự hào về bản thân quá mức., To indulge in self-admiration or pride., 陶醉沉醉于某种事物或境界里,以求得内心的安慰。指盲目地自我欣赏。[出处]唐·崔曙《九日登望仙台》诗“且欲近寻彭泽宰,陶然共醉菊花杯。。”[例]学习有了进步时,决不能沾沾自喜,~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 自, 我, 匋, 阝, 卒, 酉

Chinese meaning: 陶醉沉醉于某种事物或境界里,以求得内心的安慰。指盲目地自我欣赏。[出处]唐·崔曙《九日登望仙台》诗“且欲近寻彭泽宰,陶然共醉菊花杯。。”[例]学习有了进步时,决不能沾沾自喜,~。

Grammar: Động từ, thường mang sắc thái phê phán tính tự kiêu.

Example: 他经常自我陶醉于自己的成就。

Example pinyin: tā jīng cháng zì wǒ táo zuì yú zì jǐ de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường tự đắm chìm trong thành tựu của mình.

自我陶醉
zì wǒ táo zuì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình say mê, tự hào về bản thân quá mức.

To indulge in self-admiration or pride.

陶醉沉醉于某种事物或境界里,以求得内心的安慰。指盲目地自我欣赏。[出处]唐·崔曙《九日登望仙台》诗“且欲近寻彭泽宰,陶然共醉菊花杯。。”[例]学习有了进步时,决不能沾沾自喜,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自我陶醉 (zì wǒ táo zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung