Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自圆其说

Pinyin: zì yuán qí shuō

Meanings: Giải thích sao cho hợp lý, biện minh cho lời nói của mình., Make one's statement consistent and reasonable., 圆圆满,周全。指说话的人能使自己的论点或谎话没有漏洞。[出处]清·方玉润《星烈日记》“七十以世俗之情遇意外之事,实难自圆其说。”[例]哈哈,单于殿下,你自己都不能~了吧。——曹禺《王昭君》第五幕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 自, 员, 囗, 一, 八, 兑, 讠

Chinese meaning: 圆圆满,周全。指说话的人能使自己的论点或谎话没有漏洞。[出处]清·方玉润《星烈日记》“七十以世俗之情遇意外之事,实难自圆其说。”[例]哈哈,单于殿下,你自己都不能~了吧。——曹禺《王昭君》第五幕。

Grammar: Được sử dụng khi ai đó cố gắng giải thích điều gì đó để làm cho nó nghe có vẻ hợp lý.

Example: 他的解释很难自圆其说。

Example pinyin: tā de jiě shì hěn nán zì yuán qí shuō 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ta rất khó biện minh hợp lý.

自圆其说
zì yuán qí shuō
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích sao cho hợp lý, biện minh cho lời nói của mình.

Make one's statement consistent and reasonable.

圆圆满,周全。指说话的人能使自己的论点或谎话没有漏洞。[出处]清·方玉润《星烈日记》“七十以世俗之情遇意外之事,实难自圆其说。”[例]哈哈,单于殿下,你自己都不能~了吧。——曹禺《王昭君》第五幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...