Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自我解嘲
Pinyin: zì wǒ jiě cháo
Meanings: Tự chế giễu chính mình để giảm bớt căng thẳng hoặc khó xử., To mock oneself to relieve tension or embarrassment., 用言语或行动为自己掩盖或辩解被人嘲笑的事。[出处]汉·扬雄《解嘲》“哀帝时,丁傅董贤用事,诸附离之者起家至二千石。时雄方草创《大玄》,有以自守,泊如也。人有嘲雄以玄之尚白,雄解之,号曰《解嘲》。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 自, 我, 角, 口, 朝
Chinese meaning: 用言语或行动为自己掩盖或辩解被人嘲笑的事。[出处]汉·扬雄《解嘲》“哀帝时,丁傅董贤用事,诸附离之者起家至二千石。时雄方草创《大玄》,有以自守,泊如也。人有嘲雄以玄之尚白,雄解之,号曰《解嘲》。”
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc tự trào.
Example: 他说了个笑话来自我解嘲。
Example pinyin: tā shuō le gè xiào huà lái zì wǒ jiě cháo 。
Tiếng Việt: Anh ấy kể một câu chuyện cười để tự chế giễu chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự chế giễu chính mình để giảm bớt căng thẳng hoặc khó xử.
Nghĩa phụ
English
To mock oneself to relieve tension or embarrassment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用言语或行动为自己掩盖或辩解被人嘲笑的事。[出处]汉·扬雄《解嘲》“哀帝时,丁傅董贤用事,诸附离之者起家至二千石。时雄方草创《大玄》,有以自守,泊如也。人有嘲雄以玄之尚白,雄解之,号曰《解嘲》。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế