Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自报公议
Pinyin: zì bào gōng yì
Meanings: Tự mình trình bày ý kiến và cùng thảo luận công khai., To present one's opinion and engage in open discussion., ①自己报名,或报出自认的等级、数字等情况,由群众讨论、评议。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 自, 扌, 𠬝, 八, 厶, 义, 讠
Chinese meaning: ①自己报名,或报出自认的等级、数字等情况,由群众讨论、评议。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hội họp hoặc thảo luận nhóm.
Example: 在会议上,大家可以自报公议。
Example pinyin: zài huì yì shàng , dà jiā kě yǐ zì bào gōng yì 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, mọi người có thể tự đưa ra ý kiến và thảo luận công khai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình trình bày ý kiến và cùng thảo luận công khai.
Nghĩa phụ
English
To present one's opinion and engage in open discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己报名,或报出自认的等级、数字等情况,由群众讨论、评议
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế