Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自成一格

Pinyin: zì chéng yī gé

Meanings: Hình thành phong cách riêng độc đáo, khác biệt., To form a distinctive and unique style of one’s own., 指形成自己独特的风格。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·白香山诗》“香山于古诗律诗中,又多创体,自成一格。”[例]自然,各人的做法不尽同……办得各有特色,~。——《新华日报》1943.3.5。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 自, 戊, 𠃌, 一, 各, 木

Chinese meaning: 指形成自己独特的风格。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·白香山诗》“香山于古诗律诗中,又多创体,自成一格。”[例]自然,各人的做法不尽同……办得各有特色,~。——《新华日报》1943.3.5。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả sự sáng tạo vượt bậc.

Example: 她的设计风格自成一格,让人印象深刻。

Example pinyin: tā de shè jì fēng gé zì chéng yì gé , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Phong cách thiết kế của cô ấy độc đáo, tạo ấn tượng mạnh.

自成一格
zì chéng yī gé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thành phong cách riêng độc đáo, khác biệt.

To form a distinctive and unique style of one’s own.

指形成自己独特的风格。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·白香山诗》“香山于古诗律诗中,又多创体,自成一格。”[例]自然,各人的做法不尽同……办得各有特色,~。——《新华日报》1943.3.5。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自成一格 (zì chéng yī gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung