Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煨烤
Pinyin: wēi kǎo
Meanings: Hầm và nướng (chế biến món ăn)., To stew and roast (food preparation)., ①用余烬、热灰、热沙或热石裹起来烤。[例]把土豆放在热灰里煨烤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 火, 畏, 考
Chinese meaning: ①用余烬、热灰、热沙或热石裹起来烤。[例]把土豆放在热灰里煨烤。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với danh từ chỉ loại thực phẩm hoặc món ăn cụ thể.
Example: 他们喜欢用传统方法煨烤羊肉。
Example pinyin: tā men xǐ huan yòng chuán tǒng fāng fǎ wēi kǎo yáng ròu 。
Tiếng Việt: Họ thích chế biến thịt cừu theo phương pháp hầm và nướng truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hầm và nướng (chế biến món ăn).
Nghĩa phụ
English
To stew and roast (food preparation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用余烬、热灰、热沙或热石裹起来烤。把土豆放在热灰里煨烤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!