Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煤窑
Pinyin: méi yáo
Meanings: Lò than, nơi sản xuất hoặc nung than., Coal kiln, a place where coal is produced or fired., ①小型煤矿,一般用手工开采。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 某, 火, 穴, 缶
Chinese meaning: ①小型煤矿,一般用手工开采。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 这个村庄以古老的煤窑闻名。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng yǐ gǔ lǎo de méi yáo wén míng 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này nổi tiếng với những lò than cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò than, nơi sản xuất hoặc nung than.
Nghĩa phụ
English
Coal kiln, a place where coal is produced or fired.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小型煤矿,一般用手工开采
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!