Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煦色韶光
Pinyin: xù sè sháo guāng
Meanings: Ánh sáng đẹp và ấm áp, thường dùng để chỉ quang cảnh mùa xuân tươi đẹp., Beautiful and warm light; often refers to the lovely scenery of spring., 指晴暖美丽的风光。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 39
Radicals: 昫, 灬, 巴, 𠂊, 召, 音, ⺌, 兀
Chinese meaning: 指晴暖美丽的风光。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn phong miêu tả, ít khi đứng độc lập mà đi kèm với các cụm từ liên quan đến cảnh vật.
Example: 春日的煦色韶光让人感到心旷神怡。
Example pinyin: chūn rì de xù sè sháo guāng ràng rén gǎn dào xīn kuàng shén yí 。
Tiếng Việt: Ánh sáng ấm áp của mùa xuân khiến người ta cảm thấy thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng đẹp và ấm áp, thường dùng để chỉ quang cảnh mùa xuân tươi đẹp.
Nghĩa phụ
English
Beautiful and warm light; often refers to the lovely scenery of spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指晴暖美丽的风光。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế