Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照本宣科
Pinyin: zhào běn xuān kē
Meanings: Đọc thuộc lòng hoặc làm theo một cách máy móc những gì đã được viết sẵn., To read or follow mechanically what has been written., 照按照;本书本;宣宣读;科科条,条文。照着本子念条文。形容讲课、发言等死板地按照课文、讲稿,没有发挥,不生动。[出处]元·关汉卿《西蜀梦》第三折“也不用僧人持咒,道士宣科。”[例]说法是~,十分单纯的。——郭沫若《少年时代·我的童年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 昭, 灬, 本, 亘, 宀, 斗, 禾
Chinese meaning: 照按照;本书本;宣宣读;科科条,条文。照着本子念条文。形容讲课、发言等死板地按照课文、讲稿,没有发挥,不生动。[出处]元·关汉卿《西蜀梦》第三折“也不用僧人持咒,道士宣科。”[例]说法是~,十分单纯的。——郭沫若《少年时代·我的童年》。
Grammar: Thường dùng để phê phán cách làm việc cứng nhắc, thiếu sáng tạo. Cấu trúc này thường đi kèm với các hành động liên quan đến lời nói hoặc giảng dạy.
Example: 他讲课总是照本宣科,一点也不生动。
Example pinyin: tā jiǎng kè zǒng shì zhào běn xuān kē , yì diǎn yě bù shēng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giảng bài luôn luôn đọc thuộc lòng, không chút sinh động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc thuộc lòng hoặc làm theo một cách máy móc những gì đã được viết sẵn.
Nghĩa phụ
English
To read or follow mechanically what has been written.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照按照;本书本;宣宣读;科科条,条文。照着本子念条文。形容讲课、发言等死板地按照课文、讲稿,没有发挥,不生动。[出处]元·关汉卿《西蜀梦》第三折“也不用僧人持咒,道士宣科。”[例]说法是~,十分单纯的。——郭沫若《少年时代·我的童年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế