Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熊经鸟申
Pinyin: xióng jīng niǎo shēn
Meanings: Chỉ sự vận động cơ thể dựa trên tư thế của gấu và chim, nhằm cải thiện sức khỏe., Refers to body exercises based on the postures of bears and birds, aimed at improving health., 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 灬, 能, 纟, 一, 申
Chinese meaning: 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语) liên quan tới phương pháp dưỡng sinh, hiếm gặp trong đời sống hàng ngày.
Example: 古人通过熊经鸟申来调养身心。
Example pinyin: gǔ rén tōng guò xióng jīng niǎo shēn lái tiáo yǎng shēn xīn 。
Tiếng Việt: Người xưa đã điều hòa thân tâm thông qua phương pháp Hùng Kinh Điểu Thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự vận động cơ thể dựa trên tư thế của gấu và chim, nhằm cải thiện sức khỏe.
Nghĩa phụ
English
Refers to body exercises based on the postures of bears and birds, aimed at improving health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế