Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤烟

Pinyin: méi yān

Meanings: Khói than, khói sinh ra khi đốt than., Coal smoke, smoke produced when burning coal., ①煤燃烧时发出的烟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 某, 火, 因

Chinese meaning: ①煤燃烧时发出的烟。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bối cảnh môi trường hoặc đời sống.

Example: 冬天烧煤取暖会产生很多煤烟。

Example pinyin: dōng tiān shāo méi qǔ nuǎn huì chǎn shēng hěn duō méi yān 。

Tiếng Việt: Việc đốt than để sưởi ấm vào mùa đông tạo ra nhiều khói than.

煤烟
méi yān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói than, khói sinh ra khi đốt than.

Coal smoke, smoke produced when burning coal.

煤燃烧时发出的烟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煤烟 (méi yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung