Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熊经鸟伸
Pinyin: xióng jīng niǎo shēn
Meanings: Một cách tập luyện của người xưa mô phỏng theo động tác của gấu và chim để kéo giãn cơ thể., An ancient exercise method mimicking the movements of bears and birds to stretch the body., 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 灬, 能, 纟, 一, 亻, 申
Chinese meaning: 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về việc tập luyện hoặc vận động cơ thể.
Example: 他每天清晨都会练习熊经鸟伸来强身健体。
Example pinyin: tā měi tiān qīng chén dōu huì liàn xí xióng jīng niǎo shēn lái qiáng shēn jiàn tǐ 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều tập luyện động tác 'gấu kinh chim duỗi' để tăng cường sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách tập luyện của người xưa mô phỏng theo động tác của gấu và chim để kéo giãn cơ thể.
Nghĩa phụ
English
An ancient exercise method mimicking the movements of bears and birds to stretch the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế