Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熊克

Pinyin: xióng kè

Meanings: Tên một vị quan thời Nam Tống ở Trung Quốc, nổi tiếng với tài năng chính trị và quân sự., The name of an official during the Southern Song Dynasty in China, known for his political and military talents., 南宋建宁建阳(今属福建)人,字子复。绍兴进士。官至起居郎兼直学土院。淳熙十二年(1185)以纵容军人盗贩私盐被罢。熟悉宋朝典故,著《中兴小纪》四十卷,记南宋高宗朝史,年经月纬,上援朝典,下参私记,缀辑联贯,具有条理,然失误亦多。有《九朝通略》168卷,记北宋九朝事迹,已件。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 21

Radicals: 灬, 能, 儿, 古

Chinese meaning: 南宋建宁建阳(今属福建)人,字子复。绍兴进士。官至起居郎兼直学土院。淳熙十二年(1185)以纵容军人盗贩私盐被罢。熟悉宋朝典故,著《中兴小纪》四十卷,记南宋高宗朝史,年经月纬,上援朝典,下参私记,缀辑联贯,具有条理,然失误亦多。有《九朝通略》168卷,记北宋九朝事迹,已件。

Grammar: Đây là danh từ riêng chỉ tên người, không thay đổi hình thái khi sử dụng trong câu.

Example: 熊克是南宋时期一位有作为的大臣。

Example pinyin: xióng kè shì nán sòng shí qī yí wèi yǒu zuò wéi de dà chén 。

Tiếng Việt: Hùng Khắc là một vị quan có tài năng vào thời Nam Tống.

熊克
xióng kè
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một vị quan thời Nam Tống ở Trung Quốc, nổi tiếng với tài năng chính trị và quân sự.

The name of an official during the Southern Song Dynasty in China, known for his political and military talents.

南宋建宁建阳(今属福建)人,字子复。绍兴进士。官至起居郎兼直学土院。淳熙十二年(1185)以纵容军人盗贩私盐被罢。熟悉宋朝典故,著《中兴小纪》四十卷,记南宋高宗朝史,年经月纬,上援朝典,下参私记,缀辑联贯,具有条理,然失误亦多。有《九朝通略》168卷,记北宋九朝事迹,已件。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熊克 (xióng kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung